Bảng giá dịch vụ bên Thời Trang Vsite
RĂNG SỨ THẨM MỸ (ƯU ĐÃI TÙY THEO SỐ LƯỢNG RĂNG) | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
---|---|---|
Răng Tháo Lắp Sứ | 1.000.000 - 2.000.000 | 1.000.000 - 2.000.000 |
Sứ ZIRCOMAX (BH 3 năm) | 3.000.000 | 1.499.000 - 2.000.000 |
Sứ ZIRCOFUJI (BH 6 năm) | 4.000.000 | 2.499.000 - 3.000.000 |
Sứ CERCON HT (BH 8 năm) | 5.000.000 | 3.199.000 - 4.000.000 (HOT) |
Sứ XT-SMILE (BH 12 năm) | 7.000.000 | 4.499.000 - 5.500.000 |
Sứ VENEER EMAX (BH 12 năm) | 10.000.000 | 6.199.000 - 6.800.000 |
Sứ SMILE DIAMOND (BH 15 năm) | 12.000.000 | 5.599.000 - 6.500.000 (HOT) |
Sứ PEARL SMILE (BH 20 năm) | 12.000.000 | 7.499.000 - 8.500.000 |
PEARL DIAMOND + (BH 25 năm) | 15.000.000 | 8.999.000 - 11.000.000 |
CẤY GHÉP IMPLANT (ĐÃ BAO GỒM ABUTMENT) | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
---|---|---|
IMPLANT Hàn Quốc (BH 5 năm) | 13.000.000 | 9.999.000 |
IMPLANT Hàn Quốc Active (BH 10 năm) | 18.000.000 | 12.999.000 |
IMPLANT Mỹ Hiossen (BH 20 năm) | 25.000.000 | 17.999.000 |
IMPLANT Mỹ Nobel (BH 24 năm) | 35.000.000 | 24.999.000 |
IMPLANT Mỹ Nobel Active (BH 30 năm) | 40.000.000 | 29.999.000 |
IMPLANT Thụy Sỹ Straumann (BH 24 năm) | 35.000.000 | 29.999.000 |
IMPLANT Thụy Sỹ Straumann Active (BH 30 năm) | 40.000.000 | 34.999.000 |
Abutment Kim Loại | Miễn phí | Miễn phí |
Abutment Sứ Zirconia | 3.000.000 | 3.000.000 |
Răng Sứ (dùng trên trụ Implant) | 3.000.000 - 12.000.000 | 3.000.000 - 12.000.000 |
Ghép xương | 3.000.000 | 3.000.000 |
Ghép xương + Đặt màng Collagen tự tiêu | 5.000.000 | 5.000.000 |
Nâng màng xương kín + Ghép xương | 5.000.000 | 5.000.000 |
Nâng màng xương hở + Ghép xương + Đặt màng (1 bên - 2 bên) | 20.000.000 - 35.000.000 | 20.000.000 - 35.000.000 |
Chẻ xương + Ghép xương + Đặt màng tự tiêu | 8.000.000 | 8.000.000 |
NIỀNG RĂNG CHỈNH NHA | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
---|---|---|
Mắc cài Kim Loại tự đóng | 40.000.000 | 24.000.000 - 28.000.000 |
Mắc cài Sứ tự đóng | 50.000.000 | 35.000.000 - 40.000.000 |
Niềng răng trong suốt Invisalign (đơn giản) | 50.000.000 - 70.000.000 | 50.000.000 - 70.000.000 |
Niềng răng trong suốt Invisalign (phức tạp) | 80.000.000 - 120.000.000 | 80.000.000 - 120.000.000 |
Hàm Trainer trẻ em | 4.000.000 | 4.000.000 |
Khí cụ nông rộng | 6.000.000 | 6.000.000 |
Minivit hỗ trợ chỉnh đẹp hơn | 2.000.000 | 2.000.000 |
Mặt phẳng nghiêng | 4.000.000 | 4.000.000 |
Face Mask | 10.000.000 | 10.000.000 |
Khí cụ chức năng Twin Block | 10.000.000 | 10.000.000 |
DỊCH VỤ MIỄN PHÍ | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
---|---|---|
Chụp CT Conebeam | Miễn phí | Miễn phí |
Chụp X-Quang | Miễn phí | Miễn phí |
Khám và tư vấn | Miễn phí | Miễn phí |
HÀM GIẢ THÁO LẮP | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ ƯU ĐÃI |
---|---|---|
Răng tháo lắp | 200.000 - 700.000 | 200.000 - 700.000 |
Răng tháo lắp VN | 200.000 | 200.000 |
Răng tháo lắp Nhật | 400.000 | 400.000 |
Răng tháo lắp Composite (Mỹ) | 600.000 | 600.000 |
Răng tháo lắp Composite (Đức) | 700.000 | 700.000 |
Răng sứ trên tháo lắp | 950.000 | 950.000 |
Đệm hàm mềm | 500.000 | 500.000 |
Lưới gia cố nền hàm | 500.000 | 500.000 |
Nền hàm nhựa mềm | 1.500.000 | 1.500.000 |
Attachment đơn | 2.000.000 | 2.000.000 |
Attachment đôi | 3.000.000 | 3.000.000 |
Khung kim loại thường | 2.000.000 | 2.000.000 |
Khung hợp Titan | 3.000.000 | 3.000.000 |